Có 2 kết quả:
应卯 yìng mǎo ㄧㄥˋ ㄇㄠˇ • 應卯 yìng mǎo ㄧㄥˋ ㄇㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to answer the roll call at 卯時|卯时[mao3 shi2], i.e. between 5 and 7 am
(2) fig. to put in a conventional appearance
(2) fig. to put in a conventional appearance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to answer the roll call at 卯時|卯时[mao3 shi2], i.e. between 5 and 7 am
(2) fig. to put in a conventional appearance
(2) fig. to put in a conventional appearance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0